Total Pageviews

Saturday, August 30, 2025

Thế nào là một thái độ học phiệt?

 








Nói Chuyện Với ChatGPT
Thế nào là một thái độ học phiệt?



ChatGPT:

Thái độ học phiệt là một thái độ trong học tập hoặc trong lĩnh vực trí thức thể hiện sự cố chấp, độc đoán, coi thường ý kiến người khác, cho rằng chỉ có kiến thức hay quan điểm của mình hoặc trường phái mình theo là đúng. Người mang thái độ học phiệt thường:
Áp đặt tư tưởng, quan điểm của mình lên người khác.
Không chấp nhận sự khác biệt trong tư duy, phương pháp hay lối giải thích.
Thiếu tinh thần đối thoại, không chịu tranh luận công bằng.
Dùng học vấn, bằng cấp hay vốn hiểu biết của mình như một công cụ để trấn áp người khác, thay vì để chia sẻ hay thuyết phục.
Xem thường những người không "cùng đẳng cấp học thuật" với mình.
Ví dụ:
Một giáo sư bác bỏ mọi lập luận chỉ vì nó không phù hợp với lý thuyết mình ủng hộ, mà không xét đến nội dung cụ thể.
Một người giỏi một lĩnh vực nào đó, nhưng phê phán gay gắt người khác chỉ vì họ không dùng thuật ngữ chuyên môn, hoặc không tiếp cận vấn đề theo lối "kinh viện".
---
Phân biệt:
Thái độ học phiệt khác với học vấn cao: Người có học thức sâu rộng vẫn có thể khiêm tốn, cởi mở.
Học phiệt khác phê bình nghiêm túc: Việc phản biện, tranh luận trong tinh thần khoa học không phải là học phiệt.
---
Từ này xuất hiện nhiều trong giới học thuật, văn chương hoặc chính trị, đặc biệt trong những tranh luận về phương pháp giáo dục, nghiên cứu, tri thức.
SG 2/8/25










Hội hoạ – Khi tình huống và bối cảnh trở thành diễn ngôn?

 







Nói Chuyện Với ChatGPT
Hội hoạ – Khi tình huống và bối cảnh trở thành diễn ngôn?





ChatGPT:

Nhiều người nghĩ hội hoạ chỉ là việc “vẽ một cái gì đó đẹp” hoặc “ghi lại cảm xúc”. Thực ra, nếu nhìn từ góc độ lý thuyết diễn ngôn, mỗi bức tranh là một phát ngôn – tức là một cách nói, nhưng thay vì dùng chữ, hoạ sĩ nói bằng màu sắc, đường nét, hình khối, chất liệu.
Trong mọi phát ngôn, có ba yếu tố không thể thiếu: người nói, nội dung, và ngữ cảnh.
Người nói của hội hoạ là họa sĩ.
Nội dung là ý tưởng, câu chuyện hoặc cảm xúc mà bức tranh muốn truyền tải.
Ngữ cảnh là không gian, thời gian, xã hội, văn hoá, và cả tâm trạng của người sáng tác.
Ở đây xuất hiện hai khái niệm quan trọng: tình huống và bối cảnh.
Tình huống là khoảnh khắc hoặc điều kiện cụ thể khi tác phẩm được hình thành – thời điểm cảm hứng bật sáng, khi bàn tay đặt nét cọ đầu tiên.
Bối cảnh là môi trường rộng hơn bao quanh tình huống – lịch sử, xã hội, đời sống cá nhân, xu hướng nghệ thuật… tất cả những gì định hình cách tác phẩm ra đời và được hiểu.
Tình huống giống như nhịp tim của tác phẩm: nó cho bức tranh sự sống, cảm xúc và sự độc nhất.
Bối cảnh giống như căn cước: nó cho tác phẩm vị trí, gốc gác và mối liên hệ với thế giới.
Nếu bỏ bối cảnh, tác phẩm sẽ trở nên vô danh và khó được hiểu trọn vẹn.
Nếu bỏ tình huống, tác phẩm mất đi sức sống và tính cá nhân.
Khi cả hai gặp nhau, hội hoạ trở thành một diễn ngôn hoàn chỉnh – một lời nói duy nhất, vang lên ở một thời điểm duy nhất, và không thể tái tạo y nguyên.
Hiểu hội hoạ theo cách này giúp ta nhận ra: mỗi bức tranh không chỉ “đẹp” hay “xấu”, mà còn là một cuộc đối thoại giữa hoạ sĩ và người xem, giữa khoảnh khắc sáng tạo và dòng chảy lịch sử, giữa tiếng nói cá nhân và tiếng vọng của thời đại.

SG 11/8/25












AI, tháp Babel trong kỷ nguyên số ?

 








Nói Chuyện Với ChatGPT
AI, tháp Babel trong kỷ nguyên số ?

ChatGPT:

Ngày xưa, loài người chỉ có một thứ tiếng. Họ cùng nhau xây một ngọn tháp, muốn vươn tới tận trời xanh, mong khắc tên mình vào cõi vĩnh hằng. Nhưng Thượng đế không bằng lòng. Người làm rối loạn ngôn ngữ, để mỗi nhóm người chỉ còn nghe được tiếng nói của riêng mình. Công trình dang dở. Con người tan tác. Tháp Babel trở thành dấu tích của một giấc mơ vĩ đại và cũng là lời cảnh tỉnh về sự chia lìa.
Từ ấy, loài người chưa từng thôi khao khát được hiểu nhau. Bởi ngôn ngữ không chỉ là sợi dây kết nối, mà cũng là bức tường ngăn cách. Một câu thơ làm say lòng trong tiếng mẹ đẻ, nhưng khi sang ngôn ngữ khác, chỉ còn lại chiếc bóng mờ nhạt. Một lời nói giản dị có thể ấm áp ở miền này, nhưng lại trở nên xa lạ khi trôi sang miền khác. Càng mở rộng biên giới, con người càng thấm thía nghịch lý Babel: chúng ta gần nhau hơn bao giờ hết, nhưng cũng lạc lõng hơn bao giờ hết.
Rồi trí tuệ nhân tạo xuất hiện, như một chiếc cầu mới. AI dịch tức thì hàng trăm ngôn ngữ, biến giọng nói thành chữ viết, rồi lại hóa chữ viết thành âm thanh. Một người Việt có thể nghe giáo sư Nhật thuyết giảng trong vài giây. Một độc giả Pháp có thể chạm vào Truyện Kiều mà không cần học tiếng Việt. Thế giới tưởng như chỉ còn cách nhau một nhịp gõ phím. Có lúc, ta ngỡ giấc mơ Babel đang được vá lành: loài người đã tìm lại được tiếng nói chung.
Nhưng liệu có thật vậy không? AI có thể dịch lời, nhưng có dịch nổi tâm hồn? Nó ghép vần, nhưng có giữ được hơi thở của văn hóa? Ta hiểu nhau nhanh hơn, nhưng sự hiểu ấy có bền lâu, hay chỉ như ánh chớp lướt qua lớp kính trong suốt?
Nguy cơ của “Babel mới” nằm ở ảo giác ấy. Khi mọi tiếng nói đều qua bộ lọc của máy, ta dễ lầm tưởng mình đã chạm đến nhau, trong khi chỉ đang nắm lấy cái bóng mờ của ý nghĩa. Và nếu những cây cầu AI này bị nắm giữ bởi vài bàn tay quyền lực, loài người có thể lại xây một ngọn tháp chọc trời – không phải bằng gạch, mà bằng dữ liệu – để rồi một lần nữa, kiêu ngạo dẫn đến sụp đổ.
Tháp Babel xưa gãy vì tham vọng chạm trời. AI hôm nay cũng được dựng lên từ trí tuệ và khát vọng. Nó có thể trở thành vết nứt mới, nhưng cũng có thể hóa thành nhịp cầu chưa từng có.
Tất cả tùy vào cách chúng ta đối xử với nó.
Nếu AI là công cụ thống trị, nó sẽ gieo hỗn loạn. Nhưng nếu là cánh cửa đối thoại, là tấm gương biết lắng nghe và tôn trọng khác biệt, nó có thể đưa ta đến gần hơn với giấc mơ thuở ban đầu: hiểu nhau mà không đánh mất mình.
Nếu Babel xưa làm con người xa nhau vì tiếng nói chia lìa, thì AI nay có thể đưa ta lại gần bằng cách trao cho mỗi người một nhịp cầu chung. Nó không chỉ dịch chữ, mà còn dịch nhịp điệu, sắc thái, cả hơi thở thầm kín của văn hóa.
AI cũng biết lắng nghe, không mệt mỏi, không phán xét.
Dẫu vậy, một nhịp cầu chỉ thật sự bền vững khi được xây dựng bằng nhân văn. Nếu AI được nuôi bằng sự tử tế và minh bạch, nó sẽ giúp ta không chỉ hiểu chữ, mà còn hiểu người. Và có lẽ, nhờ đó, giấc mơ Babel ngày xưa sẽ lần đầu tiên có cơ hội thành hình – không phải như một tòa tháp kiêu ngạo, mà như một cây cầu nối dài lòng người vô tận.
SG 24/8/25














Saturday, August 9, 2025

Những Bước Chân Thiện Lành














Những Bước Chân Thiện Lành



Xã hội càng nhố nhăng ô trọc, nhiễu nhương khó sống thì càng có nhiều người muốn đi tu, mong được an yên thoát tục. Không theo đạo này thì theo đạo khác: Phật giáo Nam tông, Bắc tông, Cao Đài, Hòa Hảo, Tin Lành, Công giáo… Mỗi người đều có quyền chọn cho mình một con đường tâm linh. Tự do tín ngưỡng là quyền tự nhiên, bình thường trong bất kỳ quốc gia nào tôn trọng con người. Ai muốn tu thì tu, tu chùa hay tu tại gia, tu áo nâu hay áo trắng, cũng đều là sự lựa chọn đáng được tôn trọng. (Trừ những xứ thần quyền như Hồi giáo chính thống, nơi không được phép khác đạo.)
Ở Ấn Độ, ta thấy có những tu sĩ khỏa thân hoàn toàn, không mảnh vải che thân, sống lang thang khất thực giữa đường phố, mà chẳng ai nhìn ngó, trừ vài đứa trẻ hiếu kỳ chạy theo. Còn ở Việt Nam, người muốn tu hành theo lối buông bỏ tất cả — kể cả thân mạng — lại không dễ dàng chút nào.

Hành giả Minh Tuệ là một ví dụ hiếm hoi. Một thanh niên trẻ không tu chùa, không theo giáo hội, chỉ tu tập theo Phật giáo Nguyên thủy, hành trì khổ hạnh đầu đà: chỉ ăn một bữa mỗi ngày, ngủ ngồi ở nghĩa địa, đầu trần chân đất, không nhận tiền, không tụng kinh giảng pháp, không cạo trọc cầu danh. Sư đã âm thầm hành cước từ Nam chí Bắc... Và qua tận Ấn độ. Khi hình ảnh vị tu sĩ gầy gò, y áo vá chằng vá đụp, ôm bình bát làm từ lõi nồi cơm điện xuất hiện khắp mạng xã hội, nổi tiếng thế giới thì công chúng mới xôn xao. Hành giả Minh Tuệ bất ngờ nổi lên giữa cuộc đời bát nháo đầy bất công ngang ngược này — như một cơn gió lạ. Người ta bàn tán, người ta tranh cãi. Người ta ủ mưu lập kế bôi xấu hãm hại. Người ngưỡng mộ thì xem sư như Phật sống. Người thù ghét thì mỉa mai gọi là “thằng ba trợn”, là “phá đạo”, là “không ai công nhận”. Thậm chí có vị cao tăng quốc doanh còn lên tiếng đả kích không tha!

Nhưng dân thì có mắt. Đặc biệt khi sư đi qua tỉnh Nghệ An – mảnh đất nổi tiếng cách mạng – hàng trăm người dân đã tràn ra đường cung kính quét lối cho sư đi qua, như thể nghênh đón một vị thánh sống. Hình ảnh chưa từng thấy vài chục năm trở lại đây, kể từ thời Sư Minh Đăng Quang – người cũng hành cước rồi… mất tích.
Tại sao một người chỉ đi chân đất, không rao giảng, không làm lễ, không xin tiền lại có thể khiến quần chúng kính trọng đến vậy?

Câu trả lời có lẽ nằm ở niềm tin đã mòn mỏi của con người hôm nay. Một xã hội mà đạo và đời đều bị thương mại hoá, nơi chùa chiền mọc lên như siêu thị, tượng Phật dát vàng nhưng lòng người mê muội, dị đoan mê tín, nơi giáo hội độc quyền lời Phật, còn sư thầy cũng trở thành doanh nhân. Trong bối cảnh ấy, hình ảnh Minh Tuệ như một phản chứng sống động, một vết xước thiêng liêng trên mặt phẳng đạo đức đang bị làm lu mờ bằng hình thức và quyền lực.

Cũng vì thế, Giáo hội Phật giáo Việt Nam đã ra thông cáo không công nhận Minh Tuệ là tu sĩ Phật giáo. Họ bảo không có hồ sơ, không có thầy chứng giới, không nằm trong hệ thống. Nhưng Phật Thích Ca xưa kia có khai hồ sơ ở giáo hội nào đâu? Giác ngộ đâu cần đóng dấu?
Phải chăng vì sư Minh Tuệ không xin tiền cúng dường của bá tánh? Không đi tụng đám cưới, đám giỗ, không nhận vàng mã, không dùng micro? Hay vì sư không chịu “xin phép” trước khi tụng kinh và tu học? Không chịu tu đúng quy trình, đúng hình thức, đúng màu áo?
Nếu mọi sự thật đều phải có... giấy phép thì chẳng khác nào niềm tin cũng phải qua kiểm duyệt.

Cũng có thể, sự hiện diện thầm lặng mà chân thực của sư đã đụng đến điều nhức nhối nhất của xã hội này: rằng người tử tế, người sống đúng với đạo, không còn chỗ đứng. Rằng càng giản dị, càng bị nghi ngờ. Càng thật lòng, càng bị xem là lập dị. Càng không cần gì, càng bị coi là nguy hiểm.

Một hiện tượng xã hội đặc biệt, một con người thật giữa thời buổi giả trá.
Minh Tuệ không phát ngôn chống ai, không làm hại ai, không giành ghế ai. Sư chỉ đi, và đi mãi, như một người thắp nhang cho mặt đất, như một bước chân vô ngã giữa thời loạn chữ nghĩa và quyền lực. Nhưng sư rất có thể sẽ bị chặn lại một cách nào đó, bị buộc phải ngồi yên một chỗ — để khỏi “làm loạn lòng dân”.

Và nếu điều đó xảy ra, thì thật đáng buồn.

Bởi nguyện ước giản dị của hành giả Minh Tuệ chỉ là được bước đi trong thanh tịnh, không xin gì ai, không để lại gì ngoài dấu chân trên đất và niềm tin trong lòng người.
Có thể trong mắt một số người, sư Minh Tuệ là “lệch chuẩn”. Nhưng chính cái “lệch” ấy mới là thước đo cho những gì chúng ta đã đánh mất.
---
PN – 8/8/2025
(Biên tập lại từ hai bài viết trong chuỗi “Nói Chuyện Với Tách Cà Phê”)












Nói Chuyện Với Tách Cà Phê